Có 2 kết quả:
滚开 gǔn kāi ㄍㄨㄣˇ ㄎㄞ • 滾開 gǔn kāi ㄍㄨㄣˇ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to boil (of liquid)
(2) boiling hot
(3) Get out!
(4) Go away!
(5) fuck off (rude)
(2) boiling hot
(3) Get out!
(4) Go away!
(5) fuck off (rude)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to boil (of liquid)
(2) boiling hot
(3) Get out!
(4) Go away!
(5) fuck off (rude)
(2) boiling hot
(3) Get out!
(4) Go away!
(5) fuck off (rude)
Bình luận 0